Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sửa soạn
[sửa soạn]
|
to make preparations; to prepare
To make one's preparations for departure; To prepare for departure
Từ điển Việt - Việt
sửa soạn
|
động từ
chuẩn bị các thứ để làm việc gì
(...) hình như biết có khách đến chơi, nàng đã sửa soạn từ lâu để chờ (Khái Hưng)